Thông số NOKIA XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA XL


NOKIA XL
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: XL
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery (BN-02)
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 71.2 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.8, 32mm (standard), 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), X platform 1

Thông số chi tiết - NOKIA XL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.4 X 77.7 X 10.9 Mm, 109 Cc (5.57 X 3.06 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 71.2 Cm2 (~64.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~187 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), X Platform 1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8225 Snapdragon S4 Play
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 203

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.8, 32Mm (Standard), 1/4.0", Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery (Bn-02)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 720 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 37 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Bright Green, Orange, Cyan, Yellow, Black, White
Sar0.89 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body)
Sar Eu0.67 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 874:1 (Nominal), 1.204 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 76Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H