Thông số BENQ F52 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENQ F52


BENQ F52
  • Thương hiệu: BENQ
  • Model: F52
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - BENQ F52


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 700 / 900 / 1800
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May. Released 2015, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147 X 74.5 X 9.3 Mm (5.79 X 2.93 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)142 G (5.01 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~68.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 580 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Glam Pink, Chic Gray