Thông số SAMSUNG GALAXY A8 DUOS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A8 DUOS


SAMSUNG GALAXY A8 DUOS
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A8 DUOS
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.9, 31mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) - A800YExynos 5430 Octa (20 nm) - A800F
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.3 GHz Cortex-A53) - A800YOcta-core (4x1.8 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7) - A800F
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A8 DUOS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - A800F, A800Y
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - A800F
Khác (Other)3, 8, 28 - A800Y
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 76.8 X 5.9 Mm (6.22 X 3.02 X 0.23 In)
Trọng Lượng (Weight)151 G (5.33 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~73.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~386 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm) - A800Yexynos 5430 Octa (20 Nm) - A800F
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.3 Ghz Cortex-A53) - A800Yocta-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A15 & 4X1.3 Ghz Cortex-A7) - A800F
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405 - A800Ymali-T628 Mp6 - A800F

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0 Or Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, 31Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Market Dependant)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3050 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 51 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Pearl White, Midnight Black, Champagne Gold
Số Hiệu (Models)Sm-A8000, Sm-A800F, Sm-A800Y, Sm-A800I, Sm-A800Iz, Sm-A800S, Sm-A800Yz
Sar Eu0.32 W/Kg (Head) 0.55 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1089Basemark X: 8838
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.859 (Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.3Db / Crosstalk -53.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 98H