Thông số SAMSUNG GALAXY S8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S8


SAMSUNG GALAXY S8
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S8
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 8895 (10 nm) - EMEAQualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) - USA & China
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose M2 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) - EMEAOcta-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) - USA & China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 66, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, March 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, April 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.9 X 68.1 X 8 Mm (5.86 X 2.68 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.8 Inches, 84.8 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2960 Pixels, 18.5:9 Ratio (~570 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 3D Touch (Home Button Only) Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), One Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 8895 (10 Nm) - Emeaqualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm) - Usa & China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Mongoose M2 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53) - Emeaocta-Core (4X2.35 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo) - Usa & China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp20 - Emeaadreno 540 - Usa & China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0 Or Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@240Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), 1/3.6", 1.22Μm, Af 2 Mp (Dedicated Iris Scanner Camera)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Iris Scanner, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Samsung Dex (Desktop Experience Support) Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery (11.55 Wh)
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 67 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Orchid Gray, Arctic Silver, Coral Blue, Maple Gold, Rose Pink, Burgundy Red
Số Hiệu (Models)Sm-G950Fd, Sm-G950W, Sm-G950S, Sm-G950K, Sm-G950L, Sm-G9500, Sm-G950A, Sm-G950P, Sm-G950T, Sm-G950U, Sm-G950V, Sm-G950F, Sm-G950U1, Sm-G950N, Sc-02J, Scv36, Sm-G950, G950F
Sar0.44 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu0.32 W/Kg (Head) 1.27 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 210.60 / € 278.00 / £ 217.98 / ₹ 49,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 199022 (V7) Geekbench: 6656 (V4.4) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.768 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 70Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.5Db / Crosstalk -92.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 84H