Thông số LG AKA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG AKA


LG AKA
  • Thương hiệu: LG
  • Model: AKA
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2610 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LG AKA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)138.7 X 71.9 X 10 Mm (5.46 X 2.83 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Laser Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2610 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 270 H (2G) / Up To 270 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min (2G) / Up To 8 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Pink, Yellow, Navy
Số Hiệu (Models)F520K
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 177Basemark X: 1414
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 901:1 (Nominal), 2.145 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93Db / Crosstalk -98.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H