Thông số PANTECH VEGA R3 IM-A850L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANTECH VEGA R3 IM-A850L


PANTECH VEGA R3 IM-A850L
  • Thương hiệu: PANTECH
  • Model: VEGA R3 IM-A850L
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 77.4 cm2 (~72.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - PANTECH VEGA R3 IM-A850L


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 800
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, Ev-Do Rev. A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.7 X 74.3 X 10 Mm (5.70 X 2.93 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)168.5 G (5.93 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Natural Ips Pro Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.3 Inches, 77.4 Cm2 (~72.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~277 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)T-Dmb Tv Tuner Mp4/H.264/Wmv/Dvix/Xvid Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Document Viewer/Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 550 Eur