Thông số SIEMENS S10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS S10


SIEMENS S10
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: S10
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS S10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1998
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147 X 46 X 25 Mm, 160 Cc (5.79 X 1.81 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Color Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)97 X 54 Pixels, 6 Lines, 16:9 Ratio
Khác (Other)Dynamic Font Size Softkey

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook50
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Languages20
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Memo (20 Sec) Help Function

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)120 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Anthracite