Thông số BLACKBERRY STORM2 9550 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY STORM2 9550
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: STORM2 9550
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): In CDMA networks
- Hiển Thị (Display): 3.25 inches, 32.7 cm2 (~46.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS
Thông số chi tiết - BLACKBERRY STORM2 9550
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Ev-Do 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/2 Mbps, Ev-Do Reva 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, October. Released 2009, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112.5 X 62.2 X 14 Mm (4.43 X 2.45 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 160 G (5.64 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.25 Inches, 32.7 Cm2 (~46.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~185 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Blackberry Maps
Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Mp3/Wma/Aac+ Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Organizer
Voice Memo/Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | In Cdma Networks |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 270 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.01 W/Kg (Head) 0.63 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.92 W/Kg (Head) 0.45 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |