Thông số ICEMOBILE TWISTER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ICEMOBILE TWISTER
- Thương hiệu: ICEMOBILE
- Model: TWISTER
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.1% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - ICEMOBILE TWISTER
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 2100 - Sim 1 Only |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, October. Released Exp. Release 2012, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111.3 X 50 X 13 Mm (4.38 X 1.97 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 90 G (3.17 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~32.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Miniusb (Charging Only) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Organizer
Mp4 Player
Mp3 Player
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue, White, Pink |