Thông số HUAWEI M886 MERCURY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI M886 MERCURY


HUAWEI M886 MERCURY
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: M886 MERCURY
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~59.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655T Snapdragon S2
  • CPU: 1.4 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - HUAWEI M886 MERCURY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, December. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122 X 61 X 13 Mm (4.80 X 2.40 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~59.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8655T Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.4 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.77 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur