Thông số XIAOMI REDMI 9A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 9A


XIAOMI REDMI 9A
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 9A
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 102.9 cm2 (~81.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1.0µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G25 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 9A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - International
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, July 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.9 X 77.1 X 9 Mm (6.49 X 3.04 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 102.9 Cm2 (~81.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G25 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, (Wide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Carbon Gray (Midnight Black), Sky Blue (Sea Blue), Ocean Green (Nature Green)
Số Hiệu (Models)M2006C3Lg, M2006C3Li, M2006C3Lc, M2004C3L
Sar0.90 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Sar Eu0.40 W/Kg (Head) 1.19 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 105.00 / € 96.41 / £ 84.62 / ₹ 6,999