Thông số MEIZU PRO 6 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU PRO 6 PLUS


MEIZU PRO 6 PLUS
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: PRO 6 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.0, 1/2.9", 1.25µm, PDAF, Laser AF, 4-axis OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 8890 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Mongoose & 4x1.5 GHz Cortex-A53) - 64 GB versionOcta-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53) - 128 GB version
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6 (Marshmallow), Flyme 7.3

Thông số chi tiết - MEIZU PRO 6 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do & Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.6 X 77.3 X 7.3 Mm (6.13 X 3.04 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~74.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~515 Ppi Density)
Khác (Other)3D Touch Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6 (Marshmallow), Flyme 7.3
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 8890 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Mongoose & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) - 64 Gb Versionocta-Core (4X2.3 Ghz Mongoose & 4X1.6 Ghz Cortex-A53) - 128 Gb Version
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp10 - 64 Gb Versionmali-T880 Mp12 - 128 Gb Version

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf, Laser Af, 4-Axis Ois
Chức Năng (Features)Ten-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 1/4", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, NhịP Tim

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W Mcharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Silver, Gray
Số Hiệu (Models)Pro 6 Plus
Giá Cả (Price)About 550 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.935 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 60Db / Noise 69Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -92.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H