Thông số TECNO SPARK 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO SPARK 7
- Thương hiệu: TECNO
- Model: SPARK 7
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio A25 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11, HIOS 7.5
Thông số chi tiết - TECNO SPARK 7
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, April 09 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, April 16 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164.8 X 76.1 X 9.5 Mm (6.49 X 3.00 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~81.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11, Hios 7.5 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Helio A25 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 16 Mp, Af
Secondary Unknown Camera |
Chức Năng (Features) | Quad-Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 6000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Morpheus Blue, Spruce Green, Magnet Black |
Số Hiệu (Models) | Kf6J, Kf6I |
Giá Cả (Price) | ₹ 7,699 |