Thông số LG K3 (2017) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG K3 (2017)
- Thương hiệu: LG
- Model: K3 (2017)
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~59.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - LG K3 (2017)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, December |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, April |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 133.9 X 69.8 X 9.5 Mm (5.27 X 2.75 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 132 G (4.66 Oz) |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~59.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 304 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |