Thông số PANTECH BREAKOUT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANTECH BREAKOUT


PANTECH BREAKOUT
  • Thương hiệu: PANTECH
  • Model: BREAKOUT
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - PANTECH BREAKOUT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, July. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127 X 64 X 12 Mm (5.0 X 2.52 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~56.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Vz Navigator (Yes, With A-Gps, Vz Navigator)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 303 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 47 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.46 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body)