Thông số SAMSUNG GALAXY S5 (OCTA-CORE) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S5 (OCTA-CORE)


SAMSUNG GALAXY S5 (OCTA-CORE)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S5 (OCTA-CORE)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, 1/2.6", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 5422 Octa
  • CPU: Octa-core (4x1.9 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S5 (OCTA-CORE)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 72.5 X 8.1 Mm (5.59 X 2.85 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~69.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~432 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 5422 Octa
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.9 Ghz Cortex-A15 & 4X1.3 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T628 Mp6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, 1/2.6", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Dual Video Call
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 3.0 (Mhl 2.1 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Gesture, NhịP Tim
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation Air Gestures

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 46 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal Black, Copper Gold, Electric Blue, Shimmery White
Số Hiệu (Models)Sm-G900H
Sar1.03 W/Kg (Head) 1.26 W/Kg (Body)
Sar Eu0.48 W/Kg (Head) 0.33 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 380 Eur