Thông số VIVO XPLAY3S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO XPLAY3S


VIVO XPLAY3S
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: XPLAY3S
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - VIVO XPLAY3S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013. Released 2013
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.2 X 82.6 X 8.7 Mm (6.23 X 3.25 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~75.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~490 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 490 H (2G) / Up To 490 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 16 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 38 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 1.30 W/Kg (Body)