Thông số SIEMENS ME45 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS ME45


SIEMENS ME45
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: ME45
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 840 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS ME45


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 46 X 21 Mm, 76 Cc (4.29 X 1.81 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Dust, Shock And Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 80 Pixels, 7 Lines
Khác (Other)Navi Key Downloadable Screensavers And Bitmaps

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 X 14 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)Flexible Memory20 Voice Dial Numbers10 Voice Commands

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.2
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Organizer Stopwatch Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 840 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)60 - 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)100 - 300 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)2 - Pebble Grey And Safari Grey