Thông số MICROMAX CANVAS INFINITY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX CANVAS INFINITY
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: CANVAS INFINITY
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2980 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 85.7 cm2 (~77.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo)
Thông số chi tiết - MICROMAX CANVAS INFINITY
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 5, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 152 X 73 X 9 Mm (5.98 X 2.87 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 160 G (5.64 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.7 Inches, 85.7 Cm2 (~77.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~279 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.1.2 (Nougat), Upgradable To Android 8.0 (Oreo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 308 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Auto-Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2980 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 420 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 20 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | Hs2 |
Giá Cả (Price) | About 10000 Inr |