Thông số MEIZU NOTE 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU NOTE 8


MEIZU NOTE 8
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: NOTE 8
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~80.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), Flyme 7.3

Thông số chi tiết - MEIZU NOTE 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - China
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.6 X 75.5 X 7.9 Mm (6.05 X 2.97 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~80.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~402 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Flyme 7.3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm632 Snapdragon 632 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 250 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 250 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.9, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 А/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W Mcharge 4

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red, Pink
Giá Cả (Price)About 200 Eur