Thông số COOLPAD COOL 12A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - COOLPAD COOL 12A
- Thương hiệu: COOLPAD
- Model: COOL 12A
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum
- CPU: Quad-core (1x2.0 GHz Cortex-A75 & 3x1.8 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android
Thông số chi tiết - COOLPAD COOL 12A
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, October 05 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, October 05 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 156.2 X 75.2 X 8.9 Mm (6.15 X 2.96 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 202.5 G (7.16 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Glass Back |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~273 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Spreadtrum |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core (1X2.0 Ghz Cortex-A75 & 3X1.8 Ghz Cortex-A55) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 16 Mp, Pdaf
2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 4000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dream Black, Dream Blue, Fantasy Silver |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |