Thông số ASUS ZENFONE 5 LITE ZC600KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 5 LITE ZC600KL


ASUS ZENFONE 5 LITE ZC600KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 5 LITE ZC600KL
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 5 LITE ZC600KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Europe
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 38, 41
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 400/75 Mbps (Sdm630)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/75 Mbps (Msm8937)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.6 X 76.2 X 7.8 Mm (6.32 X 3.00 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~75.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~402 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm)Qualcomm Msm8937 Snapdragon 430 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), Pdaf Unknown Mp, 13Mm, No Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps (Sdm630 Only), 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual20 Mp, F/2.0, 23Mm (Wide), 1/2.8", 1.0Μm Unknown Mp, 13Mm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot (Sdm630)Wi-Fi 802.11, B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot (Msm8937)
Bluetooth (Bluetooth)4.1 Or 4.2 (Sdm630 Only), A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3300 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 30 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Moonlight White, Rouge Red
Số Hiệu (Models)X017Da, X017D
Giá Cả (Price)About 200 Eur