Thông số GIGABYTE GSMART RIO R1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIGABYTE GSMART RIO R1


GIGABYTE GSMART RIO R1
  • Thương hiệu: GIGABYTE
  • Model: GSMART RIO R1
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - GIGABYTE GSMART RIO R1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, April. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.2 X 63.8 X 10.5 Mm (4.89 X 2.51 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)130.5 G (4.59 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8225 Snapdragon S4 Play
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 203

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 135 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Black/White, Black/Blue, Black/Pink, Black/Yellow
Sar Eu0.58 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur