Thông số NOKIA X2-05 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA X2-05
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: X2-05
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - NOKIA X2-05
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, October. Released 2011, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113 X 50 X 15 Mm, 125.5 Cc (4.45 X 1.97 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 87.8 G (3.07 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~26.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1) |
Khác (Other) | Mp4/H.263 Player
Mp3/Aac+ Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery (Bl-5Cb) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 643 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 25 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 20 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, White, Bright Red |
Sar Eu | 1.25 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |