Thông số SAMSUNG GALAXY A6 (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A6 (2018)


SAMSUNG GALAXY A6 (2018)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A6 (2018)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.6 inches, 79.6 cm2 (~75.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7870 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A6 (2018)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Emea
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.9 X 70.8 X 7.7 Mm (5.90 X 2.79 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.6 Inches, 79.6 Cm2 (~75.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1480 Pixels, 18.5:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7870 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.6 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Blue, Lavender
Số Hiệu (Models)Sm-A600F, Sm-A600Fn, Sm-A600A, Sm-A600G, Sm-A600Gn, Sm-A600P, Sm-A600N, Sm-A600T1, Sm-A600Az
Sar Eu0.49 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 269.90 / € 229.00 / £ 238.88

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 63632 (V7) Geekbench: 3718 (V4.4) Gfxbench: 3.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.397 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 72Db / Ring 91Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.8Db / Crosstalk -91.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 83H