Thông số SAMSUNG GEAR 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GEAR 2
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GEAR 2
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.63 inches, 8.6 cm2 (~39.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 3250 Dual
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Tizen-based wearable platform
Thông số chi tiết - SAMSUNG GEAR 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, April. Released 2014, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 58.4 X 36.9 X 10 Mm (2.30 X 1.45 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 68 G (2.40 Oz) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 1.63 Inches, 8.6 Cm2 (~39.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 320 Pixels, 1:1 Ratio (~278 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Tizen-Based Wearable Platform |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Exynos 3250 Dual |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, Le |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, NhịP Tim (Accelerometer, Gyro, Heart Rate) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Mp4/H.264 Player
Photo Viewer
S-Voice
Voice Memo/Dial/Commands |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 72 H (Mixed Usage) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Charcoal Black, Gold Brown, Wild Orange |
Số Hiệu (Models) | Sm-R380 |
Sar | 0.02 W/Kg (Head) 0.12 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.02 W/Kg (Head) 0.09 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |