Thông số KARBONN A6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - KARBONN A6
- Thương hiệu: KARBONN
- Model: A6
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1450 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~54.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 104MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - KARBONN A6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, March. Released 2013, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 128 X 65.7 X 11.6 Mm (5.04 X 2.59 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 114.5 G (4.02 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~54.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 104Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1450 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White/Black |
Sar Eu | 0.87 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |