Thông số VERYKOOL RS75 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL RS75
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: RS75
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~46.4% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - VERYKOOL RS75
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013. Released 2013 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 121.6 X 64.7 X 12.5 Mm (4.79 X 2.55 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~46.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1350 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 120 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |