Thông số LG OPTIMUS L9 II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS L9 II


LG OPTIMUS L9 II
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS L9 II
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~71.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8230 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradаble to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS L9 II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, August. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128.4 X 66.5 X 9 Mm (5.06 X 2.62 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~71.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradаble To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8230 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 Hs

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H (2G) / Up To 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 40 Min (2G) / Up To 10 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)D605
Sar0.42 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body)
Sar Eu0.47 W/Kg (Head) 0.46 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur