Thông số HUAWEI P SMART - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P SMART


HUAWEI P SMART
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P SMART
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.65 inches, 82.4 cm2 (~76.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 659 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), EMUI 8

Thông số chi tiết - HUAWEI P SMART


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Lx1
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 39, 40, 41 - Lx2, Lx3
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - Lx1
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.1 X 72.1 X 7.5 Mm (5.91 X 2.84 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.65 Inches, 82.4 Cm2 (~76.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~427 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Emui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 659 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.36 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, Af 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Fig-Lx1 Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Gold, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Fig-Lx1, Fig-La1, Fig-Lx2, Fig-Lx3, Fig-Tl10, Fig-Al10
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 87156 (V7) Geekbench: 3736 (V4.4) Gfxbench: 2.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1492:1 (Nominal), 2.563 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 70Db / Ring 85Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.4Db / Crosstalk -80.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H