Thông số ENERGIZER ENERGY 200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ENERGIZER ENERGY 200


ENERGIZER ENERGY 200
  • Thương hiệu: ENERGIZER
  • Model: ENERGY 200
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~18.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8MB 8MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - ENERGIZER ENERGY 200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - Em2003
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, January. Released 2015, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.7 X 55.8 X 19.8 Mm (4.79 X 2.20 X 0.78 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~18.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Mb 8Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaKhông (No)
Khác (Other)Music/Video Player Organizer Calendar Calculator Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1450 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 241 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray