Thông số MOTOROLA MOTO G100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G100


MOTOROLA MOTO G100
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G100
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 104.9 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G100


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)168.4 X 74 X 9.7 Mm (6.63 X 2.91 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)207 G (7.30 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, Hdr10, 560 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 104.9 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.7Μm, Pdaf, Laser Af 16 Mp, F/2.2, 117˚ (Ultrawide), 1.0Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth) Tof 3D
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Ring Flash (Macro Mode), Panorama, Hdr
Video (Video)6K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.0Μm 8 Mp, F/2.4, 118˚ (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ready For Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 20W

MISC
Màu Sắc (Colors)Iridescent Sky, Iridescent Ocean, Slate Grey
Giá Cả (Price)$ 732.00 / € 449.99 / £ 482.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 556137 (V8) Geekbench: 2860 (V5.1) Gfxbench: 47Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1427:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.4 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H