Thông số SAMSUNG C3312 DUOS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG C3312 DUOS
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: C3312 DUOS
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~43.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 30MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz Lite UI
Thông số chi tiết - SAMSUNG C3312 DUOS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102 X 55 X 12 Mm (4.02 X 2.17 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 100 G (3.53 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~43.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Lite Ui |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 30Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 14 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Platinum Silver, White |
Sar | 0.72 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.88 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |