Thông số ALCATEL FLASH PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL FLASH PLUS


ALCATEL FLASH PLUS
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: FLASH PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752M
  • CPU: Octa-core 1.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - ALCATEL FLASH PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May. Released 2015, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.3 X 76.4 X 8 Mm (6.00 X 3.01 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6752M
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 490 H (2G) / Up To 490 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 30 H (2G) / Up To 10 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 28 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Slate/Gold
Giá Cả (Price)About 130 Eur