Thông số LENOVO VIBE Z2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO VIBE Z2 PRO
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: VIBE Z2 PRO
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.2, AF, OIS
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28 nm)
- CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)
Thông số chi tiết - LENOVO VIBE Z2 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, August. Released 2014, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 156 X 81.3 X 7.7 Mm (6.14 X 3.20 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 179 G (6.31 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~78.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~490 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8974Ac Snapdragon 801 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.5 Ghz Krait 400 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 330 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.0 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.2, Af, Ois |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 4K@30Fps, 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Air Gestures |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 948 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 45 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold, White |
Số Hiệu (Models) | K920 |
Giá Cả (Price) | About 430 Eur |
TESTS |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Basemark X: 11875 |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 72Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 76H |