Thông số REALME 7I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 7I


REALME 7I
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 7I
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME 7I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.1 X 75.5 X 8.9 Mm (6.46 X 2.97 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6115 Snapdragon 662 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 119˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.1, 26Mm (Wide), 1/3", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Green, Polar Blue
Số Hiệu (Models)Rmx2103
Sar1.10 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)₹ 13,990