Thông số SENDO S1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SENDO S1


SENDO S1
  • Thương hiệu: SENDO
  • Model: S1
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SENDO S1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 64 Pixels, 3:2 Ratio
Khác (Other)Downloadable Wallpapers And Animated Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Exchangeable Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 425 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)