Thông số CELKON A119 SIGNATURE HD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CELKON A119 SIGNATURE HD
- Thương hiệu: CELKON
- Model: A119 SIGNATURE HD
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~62.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB (1.45GB user available), 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6577H (40 nm)
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - CELKON A119 SIGNATURE HD
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, March. Released 2013, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 148 X 74.5 X 9.3 Mm (5.83 X 2.93 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 177 G (6.24 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~62.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6577H (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531U |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb (1.45Gb User Available), 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 12 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 2100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 140 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar | 0.80 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.39 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |