Thông số LAVA IRIS X1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LAVA IRIS X1
- Thương hiệu: LAVA
- Model: IRIS X1
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Broadcom BCM23550
- CPU: Quad-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - LAVA IRIS X1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, May. Released 2014, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 134 X 66 X 8.9 Mm (5.28 X 2.60 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 138 G (4.87 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~63.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Broadcom Bcm23550 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Broadcom Videocore Iv |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2100 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 45 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |