Thông số MOTOROLA V8088 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V8088


MOTOROLA V8088
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V8088
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA V8088


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)82 X 43 X 26 Mm (3.23 X 1.69 X 1.02 In)
Trọng Lượng (Weight)79 G (2.79 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 64 Pixels, 3:2 Ratio
Khác (Other)Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook300
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)9 Voice Dial Commands 25 Voice Dial Numbers

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)
Languages16 + 11
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 80 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2.5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)4 - Platinum, Lilac, Teal Green And Radar Blue With Chrome Styling Ring