Thông số NOKIA C5-03 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA C5-03


NOKIA C5-03
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: C5-03
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~52.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5

Thông số chi tiết - NOKIA C5-03


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105.8 X 51 X 13.8 Mm, 65 Cc (4.17 X 2.01 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~52.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Еaac+/Wma Player Photo Editor Organizer Voice Command/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 576 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Graphite Black, Lime Green, Petrol Blue, Aluminum Grey, Pink/Black
Sar1.36 W/Kg (Head) 0.89 W/Kg (Body)
Sar Eu1.29 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 65Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.0Db / Crosstalk -92.0Db