Thông số NOKIA 3300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3300
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3300
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
- Hiển Thị (Display): 1.7 inches, 31 x 31 mm, 9.3 cm2 (~13.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4.5MB
Thông số chi tiết - NOKIA 3300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 6 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 114 X 63 X 20 Mm, 115 Cc (4.49 X 2.48 X 0.79 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125 G (4.41 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | 1.7 Inches, 31 X 31 Mm, 9.3 Cm2 (~13.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 5 Lines, 1:1 Ratio (~106 Ppi Density) |
Khác (Other) | Four-Way Scroll Key |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Mmc, 64 Mb Included |
Phonebook | 250 |
Call Records | |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4.5Mb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Stereo Line-In |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap, Xhtml, Imode |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Yes + Java Downloadable |
Languages | 34 |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3 And Aac Player
Sound Recorder
Predictive Text Input
Syncml
Voice Dial
Organizer
Xpress-On Covers |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 780 Mah Battery (Bld-3) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H - 230 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H - 3 H 30 M |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Orange And Black Blue |
Sar | 0.62 W/Kg (Head) 0.87 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.43 W/Kg (Head) |