Thông số LG S5200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG S5200
- Thương hiệu: LG
- Model: S5200
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~24.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - LG S5200
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 92 X 46 X 21.7 Mm (3.62 X 1.81 X 0.85 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 92 G (3.25 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~24.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
Khác (Other) | Downloadable Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 1000 Entries, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | 2 - Action In Life, Halloween Fever + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Wma/3Gp Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo
Karaoke |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |