Thông số XIAOMI MI 10T 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 10T 5G


XIAOMI MI 10T 5G
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 10T 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, MIUI 12.5

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 10T 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78 Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.1 X 76.4 X 9.3 Mm (6.5 X 3.01 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)216 G (7.62 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 144Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 650 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~85.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Miui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.4, 123˚ (Ultrawide), 1/3.06", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240/960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W Power Delivery 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Cosmic Black, Lunar Silver
Số Hiệu (Models)M2007J3Sy
Sar0.97 W/Kg (Head) 0.98 W/Kg (Body)
Sar Eu0.57 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 359.50 / € 350.00 / £ 320.96 / ₹ 32,999