Thông số MOTOROLA ZN5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ZN5


MOTOROLA ZN5
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ZN5
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BX50)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 350MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: Freescale 500 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Linux / Java-based MOTOMAGX

Thông số chi tiết - MOTOROLA ZN5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, June. Released 2008, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 50.5 X 12-16 Mm
Trọng Lượng (Weight)114 G (4.02 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~29.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Modeshift Morphing Keypad

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Linux / Java-Based Motomagx
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Freescale 500 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)350Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Xenon Flash
Video (Video)@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/I
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3/Wma/Eaac+ Player Crystaltalk Technology Tv-Out Organizer Voice Dial Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Bx50)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 580 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey
Sar1.59 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Sar Eu0.86 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur