Thông số HUAWEI MATE RS PORSCHE DESIGN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE RS PORSCHE DESIGN


HUAWEI MATE RS PORSCHE DESIGN
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE RS PORSCHE DESIGN
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.6 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 6GB RAM, 512GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 970 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE RS PORSCHE DESIGN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.9 X 72.5 X 8.5 Mm (6.02 X 2.85 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.6 Cm2 (~83.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2880 Pixels, 18:9 Ratio (~538 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 970 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp12

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 6Gb Ram, 512Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Laser Af, Ois, 3X Optical Zoom 20 Mp B/W, F/1.6, 27Mm (Wide), 1/2.7", Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P, 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprints (Rear-Mounted And Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W, 58% In 30 Min (Advertised) Qi Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red
Số Hiệu (Models)Neo-L29, Neo-Al00
Giá Cả (Price)About 1300 Eur