Thông số NOKIA LUMIA 1320 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 1320


NOKIA LUMIA 1320
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 1320
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery (BV-4BW)
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~70.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, 28mm (wide), 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 (28 nm) (3G model)/ MSM8930AB Snapdragon 400 (28 nm) (LTE model)
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 1320


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Rm-994
Khác (Other)2, 4, 5, 17 - Rm-995
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - Rm-994
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2014, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.2 X 85.9 X 9.8 Mm, 125 Cc (6.46 X 3.38 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)220 G (7.76 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~70.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8230Ab Snapdragon 400 (28 Nm) (3G Model)/ Msm8930Ab Snapdragon 400 (28 Nm) (Lte Model)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 28Mm (Wide), 1/4.0", Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery (Bv-4Bw)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 672 H (2G) / Up To 672 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H (2G) / Up To 21 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 98 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Yellow, White, Black, Red
Sar0.47 W/Kg (Head) 0.29 W/Kg (Body)
Sar Eu0.46 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1089:1 (Nominal), 1.941 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 60Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.1Db / Crosstalk -88.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 75H