Thông số EMPORIA SOLID PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - EMPORIA SOLID PLUS
- Thương hiệu: EMPORIA
- Model: SOLID PLUS
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~14.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 0.5MB 4MB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6223
Thông số chi tiết - EMPORIA SOLID PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013 |
Trạng Thái (Status) | Có Sẵn (Available) |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 60 X 18 Mm (4.69 X 2.36 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 142 G (5.01 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Mil-Std-810F Compliant
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~14.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6223 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 0.5Mb 4Mb Ram |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1750 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Yellow |