Thông số HTC 8XT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC 8XT
- Thương hiệu: HTC
- Model: 8XT
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~60.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, 1/3.2", 1.4µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.4 GHz Krait 200
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8
Thông số chi tiết - HTC 8XT
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 25 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, June. Released 2013, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 132.1 X 66 X 9.9 Mm (5.20 X 2.60 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~60.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 8 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8930 Snapdragon 400 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.4 Ghz Krait 200 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 305 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, 1/3.2", 1.4Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.6 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Yes (Market Dependent) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1800 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 14 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Violet |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |