Thông số LG OCTANE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG OCTANE
- Thương hiệu: LG
- Model: OCTANE
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~35.6% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
Thông số chi tiết - LG OCTANE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 55 X 16 Mm (4.21 X 2.17 X 0.63 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 128 G (4.52 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~35.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density) |
Khác (Other) | Secondary Tft Display, 256K Colors, 176 X 220 Pixels |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps Only |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail |
Browser | Html |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp4/H.263/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Document Viewer
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 340 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.77 W/Kg (Head) 0.55 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |